Júlio CÉSAR
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
3 Th09 1979
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica), Portuguese Cup (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 123 (0) | 1 | 0 | 14 | 7,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,13 | 0 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | Internazionale | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,42 | 0 | 0 |
7 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,61 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,87 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,55 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 12 | 8,33 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 12 | 7,68 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 7 | 8,33 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,82 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,47 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 590 (0) | 0 | 0 | 106 | 7,39 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Atlético Mineiro | SL Benfica | 7.4M | Júlio CÉSAR |
13 | 23 Th11 2014 | Grêmio | Atlético Mineiro | 6.7M | Júlio CÉSAR |
13 | 24 Th08 2014 | Queens Park Rangers | Grêmio | 7.5M | Júlio CÉSAR |
10 | 2 Th08 2013 | Internazionale | Queens Park Rangers | 8.6M | Júlio CÉSAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2017 | 89 | 88 | 1 |
12 Th05 2015 | 90 | 89 | 1 |
25 Th09 2014 | 91 | 90 | 1 |
2 Th02 2013 | 92 | 91 | 1 |
4 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
10 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
27 Th05 2011 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |