Takashi INUI
80
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th06 1988
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 11 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 30 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 11 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,93 | 3 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,46 | 4 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 33 | 27 | 8 | 7,29 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | E. Frankfurt | 4.1M | Takashi INUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
4 Th08 2022 | 85 | 82 | 3 |
6 Th10 2021 | 87 | 85 | 2 |
4 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
22 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
13 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
7 Th01 2011 | 83 | 85 | 2 |
19 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
8 Th07 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |