Vitaliy MANDZYUK
80
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
24 Th01 1986
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,79 | 5 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,90 | 8 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 1 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,15 | 2 | 1 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 4 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 0 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,56 | 3 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,47 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 20 Th03 2010 | Dynamo Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk | 4.7M | Vitaliy MANDZYUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2016 | 83 | 80 | 3 |
5 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2015 | 85 | 84 | 1 |
24 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
25 Th06 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |