Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vitaliy MANDZYUK

Player retiring at the end of the season.
Vitaliy MANDZYUK Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dnipro Dnipropetrovsk)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

24 Th01 1986

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-9-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 28 (0)0006,5420
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 12 (0)0006,2820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 28 (0) 0 0 06,542 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 18 (0) 0 0 06,560 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 29 (0) 2 1 16,795 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 31 (0) 0 0 06,585 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 27 (0) 1 0 06,521 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 30 (0) 2 1 06,908 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 29 (0) 2 1 06,862 1
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 27 (0) 0 0 06,933 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 25 (0) 2 0 06,880 1
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 26 (0) 0 2 06,152 1
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0) 0 0 06,483 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 35 (0) 0 1 06,400 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 32 (0) 1 0 05,444 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 8 (0) 0 0 05,620 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 16 (0) 0 1 05,563 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu390 (0)10716,47383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
220 Th03 2010Dynamo KyivDnipro Dnipropetrovsk4.7MVitaliy MANDZYUK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th10 20168380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th11 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----