Alexandru EPUREANU
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
27 Th09 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 108 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,24 | 18 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,12 | 4 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,56 | 3 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,68 | 1 | 1 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 1 | 1 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,93 | 5 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,04 | 4 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 27 | 17 | 9 | 6,67 | 49 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
27 Th08 2023 | 83 | 80 | 3 |
15 Th01 2023 | 84 | 83 | 1 |
13 Th01 2022 | 86 | 84 | 2 |
12 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
30 Th06 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |