Seydou DOUMBIA
78
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
31 Th12 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 72 (0) | 31 | 26 | 14 | 7,75 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 13 | 9 | 7,57 | 2 | 1 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,30 | 3 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 8 | 5 | 7,52 | 3 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 5 | 6 | 7,71 | 1 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 11 | 5 | 7,42 | 4 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 3 | 9 | 7,52 | 6 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 6 | 6 | 7,83 | 4 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 5 | 7,83 | 2 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,36 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 311 (0) | 108 | 80 | 61 | 7,55 | 38 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 12 Th11 2010 | Không | CSKA Moskva | 4.6M | Seydou DOUMBIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
4 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
11 Th07 2019 | 87 | 85 | 2 |
22 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
28 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
19 Th10 2016 | 90 | 89 | 1 |
22 Th02 2012 | 89 | 90 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 89 | 2 |
26 Th08 2010 | 86 | 87 | 1 |
10 Th11 2009 | 83 | 86 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |