Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Seydou DOUMBIA

Player retiring at the end of the season.
Seydou DOUMBIA Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamrun Spartans)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 13 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

31 Th12 1987

Ngày sinh

40k

Giá

40,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ivory Coast SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1217,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0)8777,5040
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0107,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 6 (0)3127,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ivory Coast Quốc tế 72 (0)3126147,7561
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 28 (0) 8 7 77,504 0
14 CSKA Moskva Bảng A 6 (0) 2 1 17,671 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 9 8 37,623 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 30 (0) 12 13 97,572 1
12 CSKA Moskva Hạng 1 23 (0) 8 2 37,303 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 6 8 57,523 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 10 5 67,711 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 13 11 57,424 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 31 (0) 12 3 97,526 0
7 CSKA Moskva Bảng C 4 (0) 0 0 07,001 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 13 6 67,834 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 8 6 57,832 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 15 (0) 5 4 17,331 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 11 (0) 2 6 17,363 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu311 (0)10880617,55381

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
412 Th11 2010KhôngCSKA Moskva4.6MSeydou DOUMBIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
4 Th02 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th07 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th02 20118789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th08 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th11 20098386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----