Yong-Hyung CHO
76
Chỉ số
6 (Ngày 1 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
3 Th11 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
20k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 61% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 11 Th10 2010 | Jeju United | Al Rayyan | 4.5M | Yong-Hyung CHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2019 | 82 | 76 | 6 |
14 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
23 Th04 2010 | 84 | 85 | 1 |
22 Th07 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |