Leandro LOVE
73
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th12 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Portuguesa | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Portuguesa | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Portuguesa | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Portuguesa | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Portuguesa | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Portuguesa | Guaratinguetá | 517k | Leandro LOVE |
8 | 4 Th06 2012 | Không | Portuguesa | 270k | Leandro LOVE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2015 | 74 | 73 | 1 |
5 Th08 2015 | 75 | 74 | 1 |
16 Th03 2010 | 80 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |