Chung-Yong LEE
80
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th07 1988
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 75% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 39 (0) | 10 | 10 | 2 | 6,86 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 25 (0) | 16 | 5 | 4 | 7,52 | 0 | 1 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 35 (0) | 19 | 14 | 11 | 7,80 | 4 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,41 | 2 | 1 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,62 | 4 | 1 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,87 | 3 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,65 | 4 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 12 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 79 | 49 | 25 | 7,16 | 22 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th05 2015 | Bolton Wanderers | Ulsan HD | 7.3M | Chung-Yong LEE |
1 | 21 Th10 2009 | FC Seoul | Bolton Wanderers | 7.2M | Chung-Yong LEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2023 | 81 | 80 | 1 |
22 Th04 2023 | 82 | 81 | 1 |
2 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
18 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
21 Th07 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |