Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Obafemi MARTINS

Player retiring at the end of the season.
Obafemi MARTINS Photo
Seattle Sounders

(External)

CLB

(Wuhan Yangtze River )

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 20 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

28 Th10 1984

Ngày sinh

14k

Giá

14,000

25k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1218,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 72 (0)2527117,5691
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Levante UD Hạng 1 21 (0) 7 6 37,434 0
9 Levante UD Hạng 1 6 (0) 1 1 07,171 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 9 (0) 2 0 27,330 0
8 Rubin Kazan Hạng 1 23 (0) 12 1 37,523 0
7 Rubin Kazan Hạng 1 28 (0) 12 5 57,641 0
6 Rubin Kazan Hạng 1 33 (0) 14 7 87,792 0
5 Rubin Kazan Hạng 1 25 (0) 9 4 77,722 0
4 Rubin Kazan Hạng 1 31 (0) 9 5 57,293 0
3 Rubin Kazan Hạng 2 12 (0) 4 5 37,501 0
3 Newcastle United Hạng 2 20 (0) 5 3 27,402 0
2 Newcastle United Hạng 1 33 (0) 10 2 67,032 0
1 Newcastle United Hạng 2 31 (0) 11 5 98,163 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu272 (0)9644537,54241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Levante UDSeattle Sounders6.9MObafemi MARTINS
9 5 Th03 2013Rubin KazanLevante UD5.1MObafemi MARTINS
325 Th07 2010Newcastle UnitedRubin Kazan13.2MObafemi MARTINS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
20 Th10 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th03 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----