Gianluigi BUFFON
84
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
28 Th01 1978
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
71k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 166 (0) | 0 | 0 | 17 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,16 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,16 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,76 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,58 | 0 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,61 | 0 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,55 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,39 | 0 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,67 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,83 | 0 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 636 (0) | 0 | 0 | 92 | 7,30 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2022 | 88 | 86 | 2 |
14 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
24 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2019 | 93 | 90 | 3 |
1 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
19 Th06 2018 | 95 | 94 | 1 |
14 Th06 2017 | 94 | 95 | 1 |
8 Th12 2010 | 95 | 94 | 1 |
18 Th06 2010 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |