Ja-Cheol KOO
80
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th02 1989
Ngày sinh
111k
Giá
111,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-10-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Korea Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 73 (0) | 10 | 7 | 0 | 6,67 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 8 | 1 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,57 | 2 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,48 | 1 | 1 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,35 | 1 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 26 | 21 | 8 | 7,27 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Wolfsburg | Mainz | 5.4M | Ja-Cheol KOO |
4 | 19 Th02 2011 | Jeju United | Wolfsburg | 5.5M | Ja-Cheol KOO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th04 2023 | 81 | 80 | 1 |
7 Th09 2022 | 83 | 81 | 2 |
11 Th03 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th03 2021 | 87 | 85 | 2 |
5 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
20 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
10 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
12 Th01 2011 | 84 | 86 | 2 |
23 Th04 2010 | 81 | 84 | 3 |
22 Th07 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |