Silva FERNANDINHO
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th04 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
25 Th11 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 4 | 3 | 7,39 | 2 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,82 | 0 | 1 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 31 | 19 | 8 | 7,27 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Atlético Mineiro | Grêmio | 3.5M | Silva FERNANDINHO |
11 | 7 Th10 2013 | Al Jazira | Atlético Mineiro | 3.7M | Silva FERNANDINHO |
10 | 13 Th07 2013 | São Paulo FC | Al Jazira | 3.4M | Silva FERNANDINHO |
8 | 4 Th06 2012 | Không | São Paulo FC | 3.5M | Silva FERNANDINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2023 | 80 | 78 | 2 |
12 Th11 2021 | 83 | 80 | 3 |
15 Th11 2019 | 85 | 83 | 2 |
8 Th09 2010 | 84 | 85 | 1 |
5 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
13 Th09 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |