Giorgio CHIELLINI
87
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
14 Th08 1984
Ngày sinh
192k
Giá
192,000
71k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 4 | 1 | 7,40 | 3 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 107 (0) | 8 | 6 | 6 | 7,16 | 13 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 4 | 1 | 7,40 | 3 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
11 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,23 | 1 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 2 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,61 | 4 | 1 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
4 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,24 | 5 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,40 | 3 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 485 (0) | 25 | 37 | 11 | 6,92 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th08 2013 | Real Madrid | Juventus | 26.2M | Giorgio CHIELLINI |
10 | 5 Th07 2013 | Juventus | Real Madrid | 29.0M | Giorgio CHIELLINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2023 | 89 | 87 | 2 |
13 Th06 2022 | 91 | 89 | 2 |
15 Th01 2021 | 92 | 91 | 1 |
24 Th08 2020 | 93 | 92 | 1 |
19 Th12 2019 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |