Keun-Ho LEE
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th04 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korea Republic | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th06 2012 | Gamba Osaka | Ulsan HD | 7.4M | Keun-Ho LEE |
4 | 5 Th10 2010 | Júbilo Iwata | Gamba Osaka | 7.3M | Keun-Ho LEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2021 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
25 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
3 Th08 2015 | 86 | 85 | 1 |
18 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
7 Th07 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |