Eisner LOBOA
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th05 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla), Mexican Cup (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
15 | Club Puebla | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,61 | 1 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
12 | Club Puebla | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 12 | 8 | 1 | 6,75 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Chiapas FC | Club Puebla | 3.1M | Eisner LOBOA |
14 | 21 Th12 2014 | Club Puebla | Chiapas FC | 4.3M | Eisner LOBOA |
12 | 10 Th06 2014 | Không | Club Puebla | 2.6M | Eisner LOBOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2019 | 80 | 78 | 2 |
4 Th03 2018 | 82 | 80 | 2 |
13 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
18 Th05 2013 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |