Macnelly TORRES
77
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
1 Th11 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 47 (0) | 9 | 7 | 0 | 7,08 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,17 | 1 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 7 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 17 | 26 | 6 | 6,64 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th12 2014 | Al Shabab | Junior FC | 8.4M | Macnelly TORRES |
11 | 25 Th12 2013 | Atlético Nacional | Al Shabab | 8.1M | Macnelly TORRES |
10 | 25 Th08 2013 | San Luis Potosi | Atlético Nacional | 7.9M | Macnelly TORRES |
5 | 10 Th07 2011 | Atlético Nacional | San Luis Potosi | 8.0M | Macnelly TORRES |
4 | 22 Th02 2011 | Colo-Colo | Atlético Nacional | 9.0M | Macnelly TORRES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2021 | 82 | 77 | 5 |
2 Th04 2020 | 87 | 82 | 5 |
27 Th10 2012 | 86 | 87 | 1 |
14 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |