Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Macnelly TORRES

Player retiring at the end of the season.
Macnelly TORRES Photo
Junior FC

(External)

CLB

(Alianza Petrolera)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 24 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

1 Th11 1984

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1207,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 47 (0)9707,0801
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 San Luis Potosi Hạng 1 29 (0) 5 6 37,243 0
9 San Luis Potosi Hạng 1 31 (0) 3 6 27,002 0
8 San Luis Potosi Bảng C 6 (0) 1 1 05,171 0
8 San Luis Potosi Hạng 1 34 (0) 3 1 06,004 0
7 San Luis Potosi Hạng 1 34 (0) 0 7 06,621 0
6 San Luis Potosi Hạng 1 32 (0) 5 5 16,752 0
5 San Luis Potosi Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)172666,64130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th12 2014Al ShababJunior FC8.4MMacnelly TORRES
1125 Th12 2013Atlético NacionalAl Shabab8.1MMacnelly TORRES
1025 Th08 2013San Luis PotosiAtlético Nacional7.9MMacnelly TORRES
510 Th07 2011Atlético NacionalSan Luis Potosi8.0MMacnelly TORRES
422 Th02 2011Colo-ColoAtlético Nacional9.0MMacnelly TORRES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20218277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th04 20208782Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th10 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th02 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----