Zlatan IBRAHIMOVIĆ
91
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
3 Th10 1981
Ngày sinh
207k
Giá
207,000
107k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 63% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 96 (0) | 42 | 26 | 32 | 8,36 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,90 | 0 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,63 | 5 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,80 | 3 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 14 | 6 | 8,06 | 6 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 5 (0) | 3 | 0 | 3 | 8,80 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 9 | 6 | 8,00 | 3 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,20 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 10 | 8,55 | 3 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,60 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 9 | 4 | 8,44 | 3 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 8 | 8,31 | 5 | 0 |
5 | Barcelona | Bảng C | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,40 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 16 | 5 | 7,94 | 2 | 0 |
4 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 10 | 8 | 8,19 | 2 | 0 |
3 | Barcelona | Hạng 1 | 26 (0) | 17 | 14 | 6 | 7,73 | 1 | 0 |
2 | Internazionale | Bảng E | 6 (0) | 4 | 5 | 7 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 11 | 7 | 7,96 | 2 | 0 |
1 | Internazionale | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 8 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 9 | 8 | 8,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 152 | 136 | 98 | 8,07 | 41 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | AC Milan | Al Ittihad | 28.4M | Zlatan IBRAHIMOVIĆ |
7 | 2 Th05 2012 | Barcelona | AC Milan | 31.3M | Zlatan IBRAHIMOVIĆ |
2 | 30 Th04 2010 | Internazionale | Barcelona | 33.4M | Zlatan IBRAHIMOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2022 | 92 | 91 | 1 |
17 Th01 2021 | 90 | 92 | 2 |
17 Th03 2019 | 91 | 90 | 1 |
11 Th04 2018 | 94 | 91 | 3 |
3 Th12 2017 | 95 | 94 | 1 |
23 Th05 2015 | 96 | 95 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |