Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Zlatan IBRAHIMOVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Zlatan IBRAHIMOVIĆ Photo
Al Ittihad

(External)

CLB

(AC Milan)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

3 Th10 1981

Ngày sinh

207k

Giá

207,000

107k

Hợp đồng

1 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

92

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 63%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup 2 (0)1018,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 96 (0)4226328,3650
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 AC Milan Hạng 1 10 (0) 3 4 27,900 0
12 AC Milan Hạng 1 32 (0) 8 9 47,635 0
11 AC Milan Bảng F 6 (0) 4 2 18,501 0
11 AC Milan Hạng 1 25 (0) 6 4 37,803 0
10 AC Milan Bảng C 2 (0) 3 1 08,001 0
10 AC Milan Hạng 1 32 (0) 14 14 68,066 0
9 AC Milan Bảng A 5 (0) 3 0 38,800 0
9 AC Milan Hạng 1 26 (0) 11 9 68,003 0
8 AC Milan Bảng D 5 (0) 0 0 08,200 0
8 AC Milan Hạng 1 31 (0) 10 9 108,553 0
7 AC Milan Hạng 1 5 (0) 2 0 18,600 0
7 Barcelona Bảng B 3 (0) 1 1 18,330 0
7 Barcelona Hạng 1 16 (0) 8 9 48,443 0
6 Barcelona Hạng 1 26 (0) 9 7 88,315 0
5 Barcelona Bảng C 5 (0) 1 2 08,400 0
5 Barcelona Hạng 1 33 (0) 5 16 57,942 0
4 Barcelona Hạng 1 32 (0) 14 10 88,192 0
3 Barcelona Hạng 1 26 (0) 17 14 67,731 0
2 Internazionale Bảng E 6 (0) 4 5 78,000 0
2 Internazionale Hạng 1 28 (0) 14 11 77,962 0
1 Internazionale Bảng C 2 (0) 1 0 88,000 0
1 Internazionale Hạng 1 32 (0) 14 9 88,004 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)152136988,07410

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1323 Th08 2014AC MilanAl Ittihad28.4MZlatan IBRAHIMOVIĆ
7 2 Th05 2012BarcelonaAC Milan31.3MZlatan IBRAHIMOVIĆ
230 Th04 2010InternazionaleBarcelona33.4MZlatan IBRAHIMOVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th06 20229291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20219092Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th03 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th04 20189491Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th12 20179594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20159695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----