Gary MEDEL
86
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th08 1987
Ngày sinh
347k
Giá
347,000
31k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 71 (0) | 12 | 11 | 2 | 7,04 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,15 | 3 | 1 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,31 | 1 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 8 | 0 | 7,04 | 3 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,96 | 6 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 1 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 3 (0) | 2 | 2 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 1 | 3 | 6,52 | 2 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 48 | 56 | 12 | 6,99 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | SS Lazio | Internazionale | 8.9M | Gary MEDEL |
13 | 23 Th08 2014 | Cardiff City | SS Lazio | 9.7M | Gary MEDEL |
13 | 23 Th07 2014 | Sevilla | Cardiff City | 8.8M | Gary MEDEL |
4 | 5 Th02 2011 | Boca Juniors | Sevilla | 7.9M | Gary MEDEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
7 Th02 2019 | 89 | 88 | 1 |
4 Th04 2018 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 90 | 1 |
24 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
18 Th03 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |