Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gary MEDEL

Gary MEDEL Photo
Internazionale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vasco da Gama)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 7 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

3 Th08 1987

Ngày sinh

347k

Giá

347,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Internazionale)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chile SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2017,1200
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 28 (0)2317,1840
15 Internazionale Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 71 (0)121127,0480
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Internazionale Hạng 1 28 (0) 2 3 17,184 0
14 Internazionale Bảng B 3 (0) 1 1 07,330 0
14 Internazionale Hạng 1 26 (0) 4 6 17,153 1
13 Internazionale Hạng 1 4 (0) 0 1 05,500 1
13 SS Lazio Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
13 SS Lazio Hạng 1 16 (0) 4 1 07,311 0
13 Cardiff City Hạng 1 7 (0) 3 3 17,001 1
13 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
12 Sevilla Hạng 1 25 (0) 2 8 07,043 1
11 Sevilla Hạng 1 28 (0) 4 6 16,966 0
10 Sevilla Hạng 1 16 (0) 1 0 06,883 1
9 Sevilla Hạng 1 10 (0) 2 3 07,301 0
8 Sevilla Hạng 1 9 (0) 5 2 17,330 0
7 Sevilla Bảng H 2 (0) 1 0 07,500 0
7 Sevilla Hạng 1 4 (0) 1 2 17,500 0
6 Sevilla Bảng B 1 (0) 1 1 07,000 0
6 Sevilla Hạng 1 10 (0) 2 7 06,601 0
4 Boca Juniors Hạng 1 15 (0) 2 4 07,201 0
3 Boca Juniors Bảng A 3 (0) 2 2 38,000 0
3 Boca Juniors Hạng 1 21 (0) 4 1 36,522 0
2 Boca Juniors Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Boca Juniors Hạng 1 20 (0) 5 2 06,601 0
1 Boca Juniors Bảng C 6 (0) 0 1 06,830 0
1 Boca Juniors Hạng 1 11 (0) 2 2 06,821 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu268 (0)4856126,99295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014SS LazioInternazionale8.9MGary MEDEL
1323 Th08 2014Cardiff CitySS Lazio9.7MGary MEDEL
1323 Th07 2014SevillaCardiff City8.8MGary MEDEL
4 5 Th02 2011Boca JuniorsSevilla7.9MGary MEDEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th04 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----