Pablo MOUCHE
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
11 Th10 1987
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,24 | 6 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 2 | 5 | 7,61 | 1 | 0 |
13 | Kayserispor | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Kayserispor | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 5 | 1 | 7,36 | 4 | 0 |
11 | Kayserispor | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
10 | Kayserispor | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,31 | 3 | 0 |
9 | Kayserispor | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 11 | 4 | 7,47 | 2 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 6 | 8 | 7,44 | 1 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 9 | 7 | 7,34 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 4 | 7 | 7,61 | 1 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,44 | 3 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 3 | 5 | 7,43 | 4 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 4 | 6,50 | 1 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 4 | 6,87 | 1 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 3 | 9,00 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 128 | 82 | 60 | 7,34 | 30 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Kayserispor | Palmeiras | 7.1M | Pablo MOUCHE |
8 | 27 Th10 2012 | Boca Juniors | Kayserispor | 7.5M | Pablo MOUCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
20 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2019 | 84 | 83 | 1 |
1 Th02 2018 | 85 | 84 | 1 |
2 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
9 Th02 2012 | 85 | 86 | 1 |
8 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th06 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |