Andrés RIOS
79
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
1 Th08 1989
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,71 | 1 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,90 | 6 | 0 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,06 | 0 | 2 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 33 (0) | 13 | 17 | 6 | 7,39 | 3 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 273 (0) | 80 | 67 | 26 | 7,14 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th01 2014 | Deportivo Cuenca | Club América | 3.1M | Andrés RIOS |
10 | 25 Th08 2013 | River Plate | Deportivo Cuenca | 1.6M | Andrés RIOS |
4 | 16 Th11 2010 | Wisla Kraków | River Plate | 3.5M | Andrés RIOS |
3 | 24 Th07 2010 | River Plate | Wisla Kraków | 5.2M | Andrés RIOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2022 | 81 | 79 | 2 |
25 Th11 2021 | 83 | 81 | 2 |
21 Th12 2017 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th01 2014 | 80 | 83 | 3 |
1 Th07 2011 | 82 | 80 | 2 |
3 Th03 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |