Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrés RIOS

Andrés RIOS Photo
Club América

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Táchira)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

1 Th08 1989

Ngày sinh

83k

Giá

83,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 12 (0)2407,1720
15 Club América Cúp Liên đoàn Mexico 2 (0)1208,5000
15 Club América Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0017,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club América Hạng 1 12 (0) 2 4 07,172 0
14 Club América Hạng 1 3 (0) 0 2 07,000 0
13 Club América Hạng 1 7 (0) 4 3 27,711 0
12 Club América Bảng B 2 (0) 1 0 07,500 0
12 Club América Hạng 1 14 (0) 5 4 07,290 0
11 Club América Hạng 1 1 (0) 1 0 18,000 0
10 River Plate Hạng 1 1 (0) 0 2 06,000 0
9 River Plate Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
8 River Plate Hạng 1 30 (0) 8 4 47,302 0
7 River Plate Hạng 1 30 (0) 7 3 26,906 0
6 River Plate Hạng 1 31 (0) 4 6 37,060 2
5 River Plate Hạng 1 28 (0) 5 5 27,141 0
4 River Plate Hạng 1 24 (0) 9 4 16,963 0
3 River Plate Hạng 1 20 (0) 10 4 16,804 0
2 River Plate Hạng 2 33 (0) 13 17 67,393 0
1 River Plate Bảng E 5 (0) 1 0 26,800 0
1 River Plate Hạng 1 30 (0) 10 9 27,201 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu273 (0)8067267,14232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1113 Th01 2014Deportivo CuencaClub América3.1MAndrés RIOS
1025 Th08 2013River PlateDeportivo Cuenca1.6MAndrés RIOS
416 Th11 2010Wisla KrakówRiver Plate3.5MAndrés RIOS
324 Th07 2010River PlateWisla Kraków5.2MAndrés RIOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th08 20228179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20218381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th12 20178283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20148083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
1 Th07 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----