Matías ABELAIRAS
73
Chỉ số
7 (Ngày 19 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th06 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 0 | 0 | 7,18 | 3 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,25 | 1 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 45 | 25 | 14 | 6,97 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | CS Sporting Vaslui | Banfield | 3.5M | Matías ABELAIRAS |
12 | 19 Th02 2014 | Unión Española | CS Sporting Vaslui | 5.1M | Matías ABELAIRAS |
10 | 29 Th07 2013 | River Plate | Unión Española | 3.4M | Matías ABELAIRAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2021 | 80 | 73 | 7 |
12 Th09 2015 | 83 | 80 | 3 |
8 Th03 2015 | 84 | 83 | 1 |
1 Th07 2011 | 85 | 84 | 1 |
25 Th01 2011 | 86 | 85 | 1 |
15 Th09 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |