Adrián RAMOS
83
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th01 1986
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,40 | 4 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 25 (0) | 13 | 10 | 4 | 7,48 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,40 | 4 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,27 | 1 | 1 |
13 | Dortmund | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 14 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,05 | 2 | 1 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 32 (0) | 16 | 6 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 8 | 8 | 7,76 | 3 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 14 | 8 | 7,61 | 2 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 63 | 55 | 26 | 7,32 | 16 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | H. Berlin | Dortmund | 7.7M | Adrián RAMOS |
7 | 8 Th05 2012 | Không | H. Berlin | 5.7M | Adrián RAMOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
18 Th09 2018 | 88 | 85 | 3 |
3 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
7 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
5 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |