Michael TURNER
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
9 Th11 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,06 | 6 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,41 | 0 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,90 | 5 | 1 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,63 | 3 | 1 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,59 | 3 | 1 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,96 | 0 | 1 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 18 | 20 | 4 | 6,63 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7 Th11 2012 | Sunderland | Norwich City | 7.1M | Michael TURNER |
3 | 10 Th05 2010 | Hull City | Sunderland | 9.5M | Michael TURNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
29 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
7 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
24 Th05 2016 | 84 | 83 | 1 |
9 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
8 Th06 2015 | 87 | 85 | 2 |
22 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |