Valon BEHRAMI
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th04 1985
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
15 | Hamburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Hamburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hamburg | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 116 (0) | 13 | 17 | 1 | 6,64 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,45 | 4 | 1 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,19 | 5 | 1 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 39 | 32 | 8 | 6,77 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | SSC Napoli | Hamburg | 9.0M | Valon BEHRAMI |
8 | 1 Th10 2012 | ACF Fiorentina | SSC Napoli | 5.7M | Valon BEHRAMI |
4 | 4 Th02 2011 | West Ham United | ACF Fiorentina | 9.1M | Valon BEHRAMI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2022 | 84 | 82 | 2 |
12 Th12 2021 | 85 | 84 | 1 |
11 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
26 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
18 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |