Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig CURRAN

Player retiring at the end of the season.
Craig CURRAN Photo
Ross County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Airbus UK On Loan at Marine FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

30 Th06 1989

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Ross County)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 0 (0)0000,0000
15 Ross County Cúp Liên đoàn Scotland 2 (0)1007,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ross County Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Ross County Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
10 Tranmere Rovers Hạng 3 22 (0) 6 6 17,093 0
9 Tranmere Rovers Hạng 3 30 (0) 8 5 27,130 0
8 Tranmere Rovers Hạng 3 29 (0) 7 7 27,002 1
7 Tranmere Rovers Hạng 3 30 (0) 9 7 17,078 0
6 Tranmere Rovers Hạng 4 24 (0) 8 2 67,462 0
5 Tranmere Rovers Hạng 3 8 (0) 1 3 06,000 0
4 Tranmere Rovers Hạng 3 6 (0) 2 2 07,170 0
3 Tranmere Rovers Hạng 3 13 (0) 4 2 26,850 0
2 Tranmere Rovers Hạng 4 20 (0) 6 11 36,904 0
1 Tranmere Rovers Hạng 3 20 (0) 5 7 06,953 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)5653177,04221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th01 2015Nuneaton BoroughRoss County921kCraig CURRAN
1327 Th11 2014LimerickNuneaton Borough1.0MCraig CURRAN
1012 Th08 2013Tranmere RoversLimerick1.4MCraig CURRAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th02 20207776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20117677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----