Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Goran PANDEV

Player retiring at the end of the season.
Goran PANDEV Photo
Galatasaray SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Parma)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

27 Th07 1983

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-10-8-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Turkish Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Republic of Macedonia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3217,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 17 (0)14227,9430
15 Galatasaray SK Turkish Shield 1 (0)1119,0000
15 Galatasaray SK Turkish Cup 1 (0)0009,0000
15 Galatasaray SK SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)3017,7510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Republic of Macedonia Quốc tế 128 (0)5231287,34171
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Galatasaray SK Hạng 1 17 (0) 14 2 27,943 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 6 (0) 7 1 08,331 0
14 Istanbul Başakşehir Hạng 1 15 (0) 6 2 37,400 0
13 Istanbul Başakşehir Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
13 Bursaspor Hạng 1 17 (0) 6 5 37,710 0
13 SSC Napoli Hạng 1 11 (0) 4 6 18,001 0
12 SSC Napoli Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
12 SSC Napoli Hạng 1 21 (0) 6 7 37,572 0
11 SSC Napoli Bảng E 5 (0) 1 3 07,402 0
11 SSC Napoli Hạng 1 21 (0) 10 6 47,714 1
10 SSC Napoli Bảng A 2 (0) 2 2 08,000 0
10 SSC Napoli Hạng 1 31 (0) 7 9 27,583 0
9 SSC Napoli Hạng 1 28 (0) 12 7 57,436 0
8 SSC Napoli Hạng 1 21 (0) 7 4 47,672 0
8 Internazionale Bảng E 2 (0) 0 0 07,501 0
7 Internazionale Hạng 1 10 (0) 7 2 27,901 0
6 Internazionale Hạng 1 2 (0) 2 0 08,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 1 2 07,601 0
4 Real Madrid Hạng 1 3 (1) 0 2 07,331 0
3 Real Madrid Bảng F 1 (0) 0 0 23,000 1
3 Real Madrid Hạng 1 6 (0) 3 2 27,002 0
2 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 2 18,500 0
1 Real Madrid Hạng 1 5 (0) 1 2 17,200 0
1 SS Lazio Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (1)9666357,61302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th02 2015GençlerbirliğiGalatasaray SK6.0MGoran PANDEV
1415 Th02 2015Istanbul BaşakşehirGençlerbirliği7.9MGoran PANDEV
1328 Th11 2014BursasporIstanbul Başakşehir7.8MGoran PANDEV
13 9 Th09 2014SSC NapoliBursaspor7.7MGoran PANDEV
8 5 Th07 2012InternazionaleSSC Napoli9.6MGoran PANDEV
610 Th11 2011Real MadridInternazionale7.5MGoran PANDEV
126 Th07 2009SS LazioReal Madrid19.1MGoran PANDEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20119190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20109291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----