Marco TORSIGLIERI
78
Chỉ số
5 (Ngày 6 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
12 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 218 (0) | 13 | 12 | 2 | 6,78 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Boca Juniors | 7.4M | Marco TORSIGLIERI |
7 | 18 Th04 2012 | Sporting CP | FC Metalist 1925 Kharkiv | 4.2M | Marco TORSIGLIERI |
3 | 9 Th08 2010 | Vélez Sársfield | Sporting CP | 2.1M | Marco TORSIGLIERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2020 | 83 | 78 | 5 |
30 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
30 Th03 2017 | 87 | 85 | 2 |
24 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
4 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
13 Th10 2011 | 84 | 85 | 1 |
21 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
24 Th11 2010 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |