Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marco TORSIGLIERI

Player retiring at the end of the season.
Marco TORSIGLIERI Photo
Boca Juniors

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CJ Wilstermann)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 6 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

12 Th01 1988

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Boca Juniors Hạng 1 28 (0)2207,3220
15 Boca Juniors Cúp Liên đoàn Argentina 3 (0)0007,3300
15 Boca Juniors SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)0106,4000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Boca Juniors Hạng 1 28 (0) 2 2 07,322 0
14 Boca Juniors Hạng 1 11 (0) 3 2 27,273 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 4 (0) 0 0 06,001 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 1 1 06,655 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 27 (0) 2 1 07,073 1
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 32 (0) 1 2 06,593 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 26 (0) 0 1 06,772 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 26 (0) 4 2 07,193 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 28 (0) 0 1 06,324 1
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 6 (0) 0 0 05,831 0
6 Sporting CP Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Sporting CP Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Sporting CP Hạng 1 2 (0) 0 0 05,001 0
2 Vélez Sársfield Hạng 1 3 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu218 (0)131226,78282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015FC Metalist 1925 KharkivBoca Juniors7.4MMarco TORSIGLIERI
718 Th04 2012Sporting CPFC Metalist 1925 Kharkiv4.2MMarco TORSIGLIERI
3 9 Th08 2010Vélez SársfieldSporting CP2.1MMarco TORSIGLIERI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th06 20208378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
30 Th01 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th03 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th03 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th10 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----