Jonathan CRISTALDO
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th03 1989
Ngày sinh
197k
Giá
197,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,47 | 0 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 7 | 8 | 8,00 | 4 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 14 | 8 | 7,89 | 1 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,17 | 2 | 1 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 7 | 7,55 | 2 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,77 | 3 | 1 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 7 | 5 | 7,80 | 0 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 9 | 6 | 7,55 | 2 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,04 | 6 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 4 | 4 | 7,35 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 122 | 122 | 63 | 7,43 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th08 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Palmeiras | 8.8M | Jonathan CRISTALDO |
5 | 22 Th05 2011 | Vélez Sársfield | FC Metalist 1925 Kharkiv | 6.0M | Jonathan CRISTALDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
14 Th01 2018 | 86 | 83 | 3 |
15 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
2 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
4 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
13 Th10 2011 | 86 | 87 | 1 |
27 Th02 2010 | 85 | 86 | 1 |
13 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |