Enrique BOLOGNA
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
13 Th02 1982
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Banfield), Argentine Cup (Banfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Banfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Banfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Banfield | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Banfield | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | Banfield | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Banfield | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Banfield | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
8 | Banfield | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 198 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,74 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
17 Th08 2013 | 83 | 82 | 1 |
17 Th04 2013 | 84 | 83 | 1 |
22 Th01 2011 | 82 | 84 | 2 |
14 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |