Claudio YACOB
76
Chỉ số
6 (Ngày 25 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th07 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (West Bromwich Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
15 | West Bromwich Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 1 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 7 | 2 | 6,96 | 3 | 2 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,76 | 8 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Racing Club | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,16 | 5 | 0 |
8 | Racing Club | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 1 |
8 | Racing Club | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,52 | 2 | 1 |
7 | Racing Club | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
6 | Racing Club | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Racing Club | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,79 | 3 | 2 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
1 | Racing Club | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,76 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 64 | 64 | 14 | 6,74 | 47 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 26 Th06 2013 | Racing Club | West Bromwich Albion | 10.8M | Claudio YACOB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2022 | 82 | 76 | 6 |
3 Th02 2020 | 84 | 82 | 2 |
22 Th02 2019 | 86 | 84 | 2 |
9 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2015 | 88 | 87 | 1 |
8 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |