Gabriel MERCADO
86
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th03 1987
Ngày sinh
280k
Giá
280,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (River Plate), Charity Shield (River Plate), Argentine Shield (River Plate), Argentine Cup (River Plate) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Liên đoàn Argentina | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | River Plate | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
14 | River Plate | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 3 | 1 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,06 | 5 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
8 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,53 | 3 | 0 |
7 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
6 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,81 | 2 | 0 |
5 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
4 | Estudiantes de LP | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
3 | Racing Club | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 8 | 0 |
2 | Racing Club | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 464 (0) | 17 | 21 | 1 | 6,45 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 31 Th08 2012 | Estudiantes de LP | River Plate | 6.9M | Gabriel MERCADO |
4 | 9 Th01 2011 | Racing Club | Estudiantes de LP | 9.8M | Gabriel MERCADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2021 | 88 | 86 | 2 |
18 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
15 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
27 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
19 Th02 2016 | 86 | 87 | 1 |
4 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |