Diego NOVARETTI
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th05 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | SS Lazio | 3.5M | Diego NOVARETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
23 Th02 2022 | 83 | 80 | 3 |
7 Th11 2018 | 84 | 83 | 1 |
14 Th01 2018 | 85 | 84 | 1 |
20 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
26 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
20 Th06 2013 | 86 | 87 | 1 |
15 Th10 2010 | 84 | 86 | 2 |
24 Th03 2010 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |