Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego NOVARETTI

Player retiring at the end of the season.
Diego NOVARETTI Photo
SS Lazio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Belgrano)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

9 Th05 1985

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 4 (0)0106,7500
15 SS Lazio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000
15 SS Lazio Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 SS Lazio SMFA Champions Cup (Bảng G) 3 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
14 SS Lazio Bảng A 5 (0) 0 0 07,600 0
14 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
13 SS Lazio Bảng B 4 (0) 0 0 07,501 0
13 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
12 SS Lazio Bảng D 2 (0) 0 0 06,502 0
12 SS Lazio Hạng 1 3 (0) 0 1 06,671 0
11 SS Lazio Bảng E 3 (0) 0 0 06,670 0
11 SS Lazio Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu31 (0)0406,9440

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1020 Th07 2013KhôngSS Lazio3.5MDiego NOVARETTI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th09 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th11 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th03 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----