Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souleymane DIAMOUTÉNÉ

Player retiring at the end of the season.
Souleymane DIAMOUTÉNÉ Photo
Levski Sofia

(External)

CLB

(ASD Real Giulianova)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 18 Th08 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

30 Th01 1983

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mali SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mali Quốc tế 38 (0)1106,3420
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
8 US Lecce Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
7 US Lecce Hạng 2 26 (0) 1 0 06,465 0
6 US Lecce Hạng 2 14 (0) 1 0 06,501 0
5 US Lecce Hạng 2 17 (0) 1 0 06,650 0
4 US Lecce Hạng 2 19 (0) 1 0 06,742 0
3 US Lecce Hạng 2 11 (0) 0 0 05,910 0
2 US Lecce Hạng 2 3 (0) 0 0 05,670 0
2 SSC Bari Hạng 1 8 (0) 0 1 05,750 0
1 SSC Bari Hạng 1 7 (0) 0 0 06,290 0
1 US Lecce Hạng 2 15 (0) 1 0 06,601 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu121 (0)5106,4390

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
823 Th06 2012US LecceLevski Sofia3.0MSouleymane DIAMOUTÉNÉ
213 Th03 2010SSC BariUS Lecce4.9MSouleymane DIAMOUTÉNÉ
1 8 Th11 2009US LecceSSC Bari5.6MSouleymane DIAMOUTÉNÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th08 20168077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th03 20158380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20108584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----