Souleymane DIAMOUTÉNÉ
77
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th08 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
30 Th01 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | US Lecce | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 0 | 0 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
1 | SSC Bari | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,43 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th06 2012 | US Lecce | Levski Sofia | 3.0M | Souleymane DIAMOUTÉNÉ |
2 | 13 Th03 2010 | SSC Bari | US Lecce | 4.9M | Souleymane DIAMOUTÉNÉ |
1 | 8 Th11 2009 | US Lecce | SSC Bari | 5.6M | Souleymane DIAMOUTÉNÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2016 | 80 | 77 | 3 |
17 Th03 2015 | 83 | 80 | 3 |
21 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
29 Th01 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |