Cristian LEDESMA
80
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th09 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,93 | 2 | 1 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,42 | 4 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,04 | 1 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 11 | 3 | 7,03 | 6 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,48 | 4 | 1 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,17 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 53 | 69 | 18 | 6,87 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2019 | 81 | 80 | 1 |
29 Th11 2018 | 82 | 81 | 1 |
1 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
30 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
29 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
17 Th12 2014 | 89 | 88 | 1 |
23 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
5 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
28 Th01 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |