Mirko VUCINIĆ
89
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th10 1983
Ngày sinh
214k
Giá
214,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montenegro | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
15 | Montenegro | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 118 (0) | 35 | 30 | 18 | 7,60 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Juventus | Bảng B | 3 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,42 | 4 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 20 | 13 | 8 | 8,06 | 5 | 0 |
10 | Juventus | Bảng B | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 12 | 12 | 7 | 7,93 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 25 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,76 | 5 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 11 | 9 | 8,19 | 3 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 8 | 5 | 3 | 8,56 | 2 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 5 | 7 | 7,96 | 3 | 0 |
6 | AS Roma | Bảng B | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,76 | 3 | 0 |
5 | AS Roma | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | AS Roma | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 18 | 5 | 7,97 | 5 | 1 |
4 | AS Roma | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 9 | 2 | 7,64 | 3 | 0 |
3 | AS Roma | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 3 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | AS Roma | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
1 | AS Roma | Bảng G | 6 (0) | 1 | 2 | 6 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | AS Roma | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 137 | 124 | 79 | 7,72 | 44 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Juventus | Al Jazira | 11.7M | Mirko VUCINIĆ |
7 | 9 Th04 2012 | AS Roma | Juventus | 16.5M | Mirko VUCINIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
11 Th07 2014 | 91 | 90 | 1 |
29 Th12 2013 | 92 | 91 | 1 |
19 Th06 2010 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |