Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mirko VUCINIĆ

Player retiring at the end of the season.
Mirko VUCINIĆ Photo
Al Jazira

(External)

CLB

(Al Jazira)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th12 2014)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th10 1983

Ngày sinh

214k

Giá

214,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montenegro SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3207,6200
15 Montenegro SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Montenegro Quốc tế 118 (0)3530187,6050
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Juventus Bảng B 3 (0) 0 4 07,002 0
12 Juventus Hạng 1 26 (0) 7 8 27,424 0
11 Juventus Bảng G 4 (0) 1 0 06,751 0
11 Juventus Hạng 1 32 (0) 20 13 88,065 0
10 Juventus Bảng B 6 (0) 1 1 17,330 0
10 Juventus Hạng 1 27 (0) 12 12 77,932 0
9 Juventus Bảng D 3 (0) 2 0 07,330 0
9 Juventus Hạng 1 25 (0) 14 6 57,765 0
8 Juventus Bảng A 2 (0) 2 0 18,000 0
8 Juventus Hạng 1 32 (0) 12 11 98,193 0
7 Juventus Hạng 1 9 (0) 8 5 38,562 0
7 AS Roma Hạng 1 23 (0) 7 5 77,963 0
6 AS Roma Bảng B 3 (0) 2 2 08,330 0
6 AS Roma Hạng 1 25 (0) 6 8 47,763 0
5 AS Roma Bảng C 5 (0) 0 1 27,200 0
5 AS Roma Hạng 1 29 (0) 7 18 57,975 1
4 AS Roma Hạng 1 25 (0) 5 9 27,643 0
3 AS Roma Bảng B 6 (0) 0 1 36,671 0
3 AS Roma Hạng 1 26 (0) 8 8 37,002 0
2 AS Roma Hạng 1 21 (0) 10 4 57,482 0
1 AS Roma Bảng G 6 (0) 1 2 67,170 0
1 AS Roma Hạng 1 26 (0) 12 6 67,731 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu364 (0)137124797,72441

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1211 Th07 2014JuventusAl Jazira11.7MMirko VUCINIĆ
7 9 Th04 2012AS RomaJuventus16.5MMirko VUCINIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th12 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20139291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20109192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----