Marco ZORO
82
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th12 1983
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Angers SCO | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
11 | Angers SCO | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
10 | Angers SCO | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
9 | Angers SCO | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Angers SCO | OFI Crete | 3.2M | Marco ZORO |
9 | 12 Th01 2013 | Universitatea Craiova | Angers SCO | 1.5M | Marco ZORO |
6 | 7 Th08 2011 | SL Benfica | Universitatea Craiova | 1.0M | Marco ZORO |
2 | 4 Th04 2010 | Vitória de Setúbal | SL Benfica | 2.0M | Marco ZORO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
25 Th05 2010 | 82 | 80 | 2 |
14 Th01 2010 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |