Giuseppe SCULLI
82
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th03 1981
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Genoa CFC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
5 | SS Lazio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 6 | 1 | 8,30 | 1 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,47 | 0 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 9 | 7 | 7,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 135 (0) | 41 | 37 | 21 | 7,41 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Genoa CFC | SS Lazio | 2.3M | Giuseppe SCULLI |
12 | 6 Th07 2014 | SS Lazio | Genoa CFC | 2.3M | Giuseppe SCULLI |
8 | 18 Th06 2012 | Genoa CFC | SS Lazio | 6.5M | Giuseppe SCULLI |
7 | 30 Th01 2012 | SS Lazio | Genoa CFC | 4.9M | Giuseppe SCULLI |
4 | 5 Th02 2011 | Genoa CFC | SS Lazio | 5.1M | Giuseppe SCULLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2015 | 84 | 82 | 2 |
22 Th12 2013 | 85 | 84 | 1 |
14 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
7 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |