Volodymyr POLOVYI
73
Chỉ số
8 (Ngày 26 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
28 Th07 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Metalurh Donetsk | Dnipro Dnipropetrovsk | 4.8M | Volodymyr POLOVYI |
11 | 28 Th11 2013 | Không | Metalurh Donetsk | 3.2M | Volodymyr POLOVYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2020 | 81 | 73 | 8 |
15 Th05 2018 | 83 | 81 | 2 |
6 Th04 2015 | 84 | 83 | 1 |
27 Th08 2010 | 83 | 84 | 1 |
23 Th02 2010 | 84 | 83 | 1 |
26 Th06 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |