Petar ZANEV
77
Chỉ số
5 (Ngày 19 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th10 1985
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Amkar Perm | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 47 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,34 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amkar Perm | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Amkar Perm | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
13 | Amkar Perm | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
12 | Amkar Perm | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
11 | Amkar Perm | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,61 | 6 | 0 |
10 | Amkar Perm | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 7 | 6 | 4 | 6,69 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Volyn Lutsk | Amkar Perm | 5.0M | Petar ZANEV |
8 | 25 Th07 2012 | Litex Lovech | Volyn Lutsk | 5.9M | Petar ZANEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2022 | 82 | 77 | 5 |
19 Th04 2019 | 84 | 82 | 2 |
16 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
28 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
8 Th04 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |