Ivelin POPOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
26 Th10 1987
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar), Russian Cup (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 67 (0) | 20 | 15 | 3 | 7,03 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,20 | 5 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,25 | 4 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,84 | 6 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 5 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,18 | 3 | 0 |
9 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 5 | 3 | 6,86 | 4 | 0 |
6 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 59 | 63 | 15 | 7,04 | 36 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Gaziantepspor | Kuban Krasnodar | 6.6M | Ivelin POPOV |
4 | 5 Th02 2011 | Litex Lovech | Gaziantepspor | 7.9M | Ivelin POPOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2023 | 83 | 82 | 1 |
4 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
6 Th08 2021 | 86 | 85 | 1 |
23 Th04 2019 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
26 Th05 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |