Stanislav MANOLEV
79
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th12 1985
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bulgaria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 110 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,39 | 7 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Kuban Krasnodar | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
8 | PSV | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
7 | PSV | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,55 | 4 | 0 |
6 | PSV | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 12 | 8 | 0 | 6,80 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th03 2015 | Dynamo Moskva | Kuban Krasnodar | 4.0M | Stanislav MANOLEV |
13 | 1 Th09 2014 | Levski Sofia | Dynamo Moskva | 3.9M | Stanislav MANOLEV |
13 | 24 Th08 2014 | Kuban Krasnodar | Levski Sofia | 5.4M | Stanislav MANOLEV |
12 | 16 Th03 2014 | PSV | Kuban Krasnodar | 4.5M | Stanislav MANOLEV |
3 | 17 Th08 2010 | Hapoel Tel Aviv | PSV | 6.1M | Stanislav MANOLEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2021 | 81 | 79 | 2 |
13 Th07 2018 | 82 | 81 | 1 |
13 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
3 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
13 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
6 Th05 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |