Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stanislav MANOLEV

Player retiring at the end of the season.
Stanislav MANOLEV Photo
Kuban Krasnodar

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pirin Blagoevgrad)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 1 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

16 Th12 1985

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Kuban Krasnodar)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1116,6210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0)0107,2420
15 Kuban Krasnodar Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 110 (0)2316,3972
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Kuban Krasnodar Hạng 2 34 (0) 0 1 07,242 0
14 Kuban Krasnodar Hạng 2 15 (0) 2 1 07,130 0
14 Dynamo Moskva Hạng 1 12 (0) 1 0 06,581 0
13 Dynamo Moskva Hạng 1 9 (0) 1 1 07,001 0
13 Kuban Krasnodar Hạng 2 10 (0) 1 0 07,001 0
12 Kuban Krasnodar Hạng 1 18 (0) 2 0 06,503 0
12 PSV Hạng 1 7 (0) 0 0 06,430 0
11 PSV Hạng 1 29 (0) 0 2 06,795 0
10 PSV Hạng 1 28 (0) 2 2 07,043 0
9 PSV Hạng 1 31 (0) 1 1 06,842 1
8 PSV Hạng 1 30 (0) 0 0 06,630 0
7 PSV Bảng C 4 (0) 0 0 06,500 0
7 PSV Hạng 1 20 (0) 2 0 06,554 0
6 PSV Bảng F 3 (0) 0 0 07,000 0
6 PSV Hạng 1 9 (0) 0 0 06,892 0
5 PSV Hạng 1 10 (0) 0 0 06,702 0
4 PSV Hạng 1 17 (0) 0 0 06,880 0
3 PSV Hạng 1 8 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu294 (0)12806,80271

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 2 Th03 2015Dynamo MoskvaKuban Krasnodar4.0MStanislav MANOLEV
13 1 Th09 2014Levski SofiaDynamo Moskva3.9MStanislav MANOLEV
1324 Th08 2014Kuban KrasnodarLevski Sofia5.4MStanislav MANOLEV
1216 Th03 2014PSVKuban Krasnodar4.5MStanislav MANOLEV
317 Th08 2010Hapoel Tel AvivPSV6.1MStanislav MANOLEV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th07 20218179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th07 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th03 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th05 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th10 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----