Jay TABB
77
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
21 Th02 1984
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Ipswich Town), English Cup (Ipswich Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Ipswich Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 7 | 4 | 6,81 | 5 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 5 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,46 | 0 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 49 | 41 | 10 | 6,64 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Reading | Ipswich Town | 2.7M | Jay TABB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th05 2017 | 80 | 77 | 3 |
24 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
3 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |