Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

George FRIEND

Player retiring at the end of the season.
George FRIEND Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol Rovers)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

17 Th10 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 23 (0)1206,7441
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0107,6710
15 Middlesbrough Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 23 (0) 1 2 06,744 1
14 Middlesbrough Hạng 1 18 (0) 1 2 06,281 1
13 Middlesbrough Hạng 1 23 (0) 1 1 06,042 1
12 Middlesbrough Hạng 2 34 (0) 1 1 06,623 0
11 Middlesbrough Hạng 2 17 (0) 0 0 06,180 0
10 Middlesbrough Hạng 2 31 (0) 0 1 06,683 0
9 Middlesbrough Hạng 1 35 (0) 1 0 06,144 0
8 Middlesbrough Hạng 1 10 (0) 0 0 06,201 0
8 Doncaster Rovers Hạng 2 6 (0) 0 0 06,332 0
7 Doncaster Rovers Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
6 Doncaster Rovers Hạng 2 20 (0) 0 0 05,553 1
5 Doncaster Rovers Hạng 2 14 (0) 0 1 06,430 0
3 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 5 (0) 0 1 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu239 (0)5906,30234

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 6 Th09 2012Doncaster RoversMiddlesbrough4.1MGeorge FRIEND
5 7 Th06 2011Wolverhampton WanderersDoncaster Rovers1.3MGeorge FRIEND

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20247876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th11 20227978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20228079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th07 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th02 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th12 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th04 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20127982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th02 20117879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----