Sergey VEREMKO
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th10 1982
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara), Russian Cup (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belarus | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,81 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Quốc tế | 53 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
12 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,23 | 0 | 0 |
10 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,64 | 0 | 0 |
9 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
8 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 217 (0) | 0 | 0 | 27 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th09 2012 | PFC Sevastopol | Krylia Sovetov Samara | 4.9M | Sergey VEREMKO |
5 | 28 Th03 2011 | BATE Borisov | PFC Sevastopol | 5.1M | Sergey VEREMKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2015 | 85 | 83 | 2 |
30 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
6 Th01 2013 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |