Andrea PIRLO
88
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
19 Th05 1979
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
65k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Italy | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
15 | Juventus | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Juventus | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Juventus | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 114 (0) | 30 | 27 | 7 | 7,38 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 5 (0) | 4 | 3 | 1 | 8,40 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,41 | 3 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,34 | 5 | 0 |
12 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
11 | Juventus | Bảng G | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 14 | 4 | 7,69 | 2 | 1 |
10 | Juventus | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Juventus | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
9 | Juventus | Bảng D | 4 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,75 | 2 | 0 |
9 | Juventus | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 5 | 3 | 7,42 | 6 | 0 |
8 | Juventus | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
8 | Juventus | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
7 | Juventus | Bảng B | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Juventus | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
6 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
4 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,40 | 4 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 5 | 3 | 6,69 | 4 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
1 | AC Milan | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,24 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 491 (0) | 85 | 92 | 35 | 7,20 | 52 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 27 Th11 2011 | AC Milan | Juventus | 12.8M | Andrea PIRLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2017 | 89 | 88 | 1 |
1 Th07 2016 | 91 | 89 | 2 |
9 Th01 2016 | 92 | 91 | 1 |
23 Th11 2015 | 93 | 92 | 1 |
30 Th06 2015 | 94 | 93 | 1 |
22 Th12 2012 | 92 | 94 | 2 |
26 Th05 2011 | 93 | 92 | 1 |
11 Th03 2011 | 94 | 93 | 1 |
30 Th01 2010 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |