Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yevhen CHEBERYACHKO

Player retiring at the end of the season.
Yevhen CHEBERYACHKO Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dnipro Dnipropetrovsk)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 29 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

19 Th06 1983

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 8 (0)0006,2520
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 8 (0) 0 0 06,252 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 10 (0) 1 0 16,701 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 6 (0) 0 3 06,670 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,001 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 10 (0) 0 3 06,702 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 26 (0) 1 0 06,921 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 23 (0) 1 1 17,003 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 28 (0) 3 1 06,822 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 29 (0) 4 2 16,723 1
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 21 (0) 2 1 16,103 0
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 18 (0) 1 1 06,111 2
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 30 (0) 2 1 06,432 0
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 31 (0) 1 5 05,354 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 4 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu247 (0)161846,42253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th09 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th02 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----