Giuseppe GEMITI
83
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
3 Th05 1981
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Livorno), Italian Cup (US Livorno) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | US Livorno | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Livorno | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,29 | 2 | 0 |
14 | US Livorno | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | US Livorno | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,09 | 1 | 1 |
12 | US Livorno | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,92 | 0 | 1 |
11 | US Livorno | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
10 | US Livorno | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Modena | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
9 | Modena | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,48 | 3 | 1 |
8 | Modena | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
7 | Modena | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
6 | Modena | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
5 | Modena | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Modena | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
3 | Modena | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 0 | 0 |
2 | Modena | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 0 | 0 |
1 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,13 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 26 | 29 | 5 | 6,53 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Modena | US Livorno | 3.0M | Giuseppe GEMITI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th07 2012 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2011 | 80 | 83 | 3 |
10 Th02 2010 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |