Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giuseppe GEMITI

Player retiring at the end of the season.
Giuseppe GEMITI Photo
US Livorno

(Chưa được Quản lí)

CLB

(US Cremonese)

83

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 19 Th12 2013)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

3 Th05 1981

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Livorno), Italian Cup (US Livorno)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Livorno Hạng 2 34 (0)3327,2920
15 US Livorno Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 US Livorno Cúp quốc gia Ý 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Livorno Hạng 2 34 (0) 3 3 27,292 0
14 US Livorno Hạng 1 33 (0) 2 1 06,552 0
13 US Livorno Hạng 2 22 (0) 5 5 17,091 1
12 US Livorno Hạng 2 26 (0) 0 2 06,920 1
11 US Livorno Hạng 2 35 (0) 6 6 07,092 0
10 US Livorno Hạng 2 16 (0) 0 2 06,501 0
10 Modena Hạng 2 19 (0) 3 4 06,682 0
9 Modena Hạng 2 27 (0) 5 3 16,483 1
8 Modena Hạng 2 21 (0) 0 0 06,193 0
7 Modena Hạng 2 31 (0) 0 0 06,482 0
6 Modena Hạng 2 11 (0) 0 0 06,003 0
5 Modena Hạng 2 5 (0) 0 0 06,000 0
4 Modena Hạng 2 14 (0) 0 0 05,931 0
3 Modena Hạng 2 9 (0) 1 0 05,440 0
2 Modena Hạng 2 18 (0) 0 0 05,220 0
1 Modena Hạng 2 30 (0) 1 3 16,133 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu351 (0)262956,53253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013ModenaUS Livorno3.0MGiuseppe GEMITI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th12 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th07 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th02 20108180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----