Marko DEVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
27 Th10 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 4 | 1 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 11 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 42 (0) | 12 | 11 | 3 | 7,26 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 11 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 30 (0) | 17 | 11 | 10 | 7,77 | 3 | 2 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 34 (0) | 17 | 13 | 6 | 7,88 | 1 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 9 (0) | 7 | 3 | 2 | 8,11 | 0 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,33 | 4 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 10 (0) | 10 | 2 | 5 | 8,30 | 1 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 6 | 7,24 | 1 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
2 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,93 | 0 | 0 |
1 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 109 | 79 | 46 | 7,40 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th03 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Rubin Kazan | 7.4M | Marko DEVIĆ |
7 | 30 Th05 2012 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Shakhtar Donetsk | 5.2M | Marko DEVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th11 2019 | 80 | 78 | 2 |
13 Th08 2017 | 83 | 80 | 3 |
20 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
24 Th01 2017 | 86 | 85 | 1 |
2 Th11 2015 | 88 | 86 | 2 |
25 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |