Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marko DEVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Marko DEVIĆ Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FK Voždovac)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th11 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

27 Th10 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)4118,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0206,8000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0)141157,4730
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 42 (0)121137,2621
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 32 (0) 14 11 57,473 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 30 (0) 17 11 107,773 2
13 Rubin Kazan Hạng 2 34 (0) 17 13 67,881 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 22 (0) 7 5 37,363 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 9 (0) 7 3 28,110 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 24 (0) 4 5 17,334 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 1 (0) 0 1 07,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 2 1 07,500 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 10 (0) 10 2 58,301 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 20 (0) 3 4 17,253 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 24 (0) 8 5 37,421 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 25 (0) 8 4 67,241 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 13 (0) 3 4 07,230 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 19 (0) 3 3 06,320 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 14 (0) 4 2 26,930 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 17 (0) 2 4 27,123 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu297 (0)10979467,40232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th03 2014FC Metalist 1925 KharkivRubin Kazan7.4MMarko DEVIĆ
730 Th05 2012FC Metalist 1925 KharkivShakhtar Donetsk5.2MMarko DEVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th11 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th08 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20158886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th09 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----