Michael UMAÑA
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
16 Th07 1982
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
11 | Chivas USA | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
10 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,45 | 1 | 1 |
9 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
8 | Chivas USA | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
7 | Chivas USA | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
6 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,85 | 2 | 0 |
5 | Chivas USA | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
5 | Chivas USA | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
4 | Chivas USA | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,71 | 5 | 1 |
3 | Chivas USA | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,66 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 338 (0) | 14 | 18 | 5 | 6,43 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Deportivo Saprissa | Persepolis | 2.9M | Michael UMAÑA |
12 | 26 Th06 2014 | Chivas USA | Deportivo Saprissa | 2.6M | Michael UMAÑA |
2 | 4 Th05 2010 | Municipal Liberia | Chivas USA | 5.5M | Michael UMAÑA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
11 Th04 2019 | 76 | 74 | 2 |
11 Th12 2018 | 78 | 76 | 2 |
11 Th08 2018 | 80 | 78 | 2 |
11 Th01 2017 | 81 | 80 | 1 |
5 Th11 2013 | 79 | 81 | 2 |
11 Th09 2013 | 81 | 79 | 2 |
11 Th05 2013 | 83 | 81 | 2 |
21 Th09 2011 | 84 | 83 | 1 |
19 Th06 2009 | 81 | 84 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |