Júnior DÍAZ
80
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
12 Th09 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Mainz), German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mainz | Cúp Quốc gia Đức | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 95 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,21 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,36 | 4 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
9 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
8 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
7 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
6 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,42 | 5 | 0 |
5 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 11 | 7 | 3 | 6,60 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th03 2013 | Club Brugge KV | Mainz | 3.6M | Júnior DÍAZ |
4 | 3 Th11 2010 | Wisla Kraków | Club Brugge KV | 4.0M | Júnior DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2019 | 81 | 80 | 1 |
12 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
12 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
29 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
21 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
9 Th03 2012 | 85 | 84 | 1 |
1 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |